hallway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hallway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hallway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hallway.
Từ điển Anh Việt
hallway
/'hɔ:lwei/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng trước
hành lang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hallway
* kỹ thuật
tiền phòng
tiền sảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hallway
an interior passage or corridor onto which rooms open
the elevators were at the end of the hall
Synonyms: hall