hall church nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hall church nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hall church giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hall church.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hall church
* kỹ thuật
xây dựng:
sảnh nhà thờ
Từ liên quan
- hall
- halle
- hallo
- hallah
- hallel
- halley
- halloa
- halloo
- hallow
- hallux
- hall ic
- hallway
- halliard
- hallmark
- hallowed
- hall pass
- hall test
- hall-mark
- hall-type
- halloween
- hallowmas
- hallstand
- hallstatt
- hall angle
- hall field
- hall probe
- hall-stand
- halleluiah
- hallelujah
- hallowe'en
- hallowmass
- halloysite
- hall church
- hall effect
- hall porter
- hall sensor
- hallucinate
- hall of fame
- hall voltage
- hallucinogen
- hallucinosis
- hall constant
- hall mobility
- hallucinating
- hallucination
- hallucinative
- hallucinatory
- hall generator
- hallucinogenic
- hallux malleux