dormitory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dormitory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dormitory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dormitory.
Từ điển Anh Việt
dormitory
/'dɔ:mitri/ (dorms) /dɔ:mz/
* danh từ
phòng ngủ (tập thể...)
nhà ở tập thể (của học sinh đại học...)
khu nhà ở ngoại ô (của những người trong thành phố)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dormitory
a college or university building containing living quarters for students
Synonyms: dorm, residence hall, hall, student residence
a large sleeping room containing several beds
Synonyms: dormitory room, dorm room