residence hall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
residence hall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residence hall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residence hall.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
residence hall
Similar:
dormitory: a college or university building containing living quarters for students
Synonyms: dorm, hall, student residence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).