residence time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

residence time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm residence time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của residence time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • residence time

    the period of time spent in a particular place

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).