antepenult nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antepenult nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antepenult giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antepenult.
Từ điển Anh Việt
antepenult
/'æntipi'nʌlt/ (antepenultimate) /'æntipi'nʌltimit/
* tính từ
(ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết)
* danh từ
âm tiết thứ ba kể từ dưới lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
antepenult
the 3rd syllable of a word counting back from the end
Synonyms: antepenultima, antepenultimate