anteclise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anteclise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anteclise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anteclise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anteclise

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    antecliza

    vồng nền