ante up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ante up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ante up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ante up.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ante
- ante up
- antedon
- antefix
- antenna
- ante-war
- anteater
- antecede
- antecoxa
- antedate
- antehill
- antelope
- antennae
- antennal
- antennas
- anterior
- anteroom
- ante-post
- ante-room
- antechoir
- anteclise
- antecoxal
- antefrons
- antenatal
- antennary
- antennule
- anteapical
- antebellum
- antecedent
- antechapel
- antedorsal
- anteflexed
- antelabrum
- antemetics
- antemortem
- antennaria
- antennifer
- antepartum
- antepenult
- anteriorly
- ante-bellum
- ante-mortem
- antecedence
- antecedency
- antecedents
- antechamber
- anteclypeus
- antecubital
- antedonidae
- antefebriie