ante up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ante up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ante up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ante up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ante up

    Similar:

    pay up: cancel or discharge a debt

    pay up, please!

    Synonyms: pay

    Antonyms: default

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).