pay up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pay up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pay up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pay up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pay up

    * kinh tế

    vung tiền ra mua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pay up

    cancel or discharge a debt

    pay up, please!

    Synonyms: ante up, pay

    Antonyms: default