pay back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pay back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pay back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pay back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pay back

    take vengeance on or get even

    We'll get them!

    That'll fix him good!

    This time I got him

    Synonyms: pay off, get, fix

    Similar:

    reward: act or give recompense in recognition of someone's behavior or actions

    Synonyms: repay

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).