pay out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pay out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pay out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pay out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pay out

    * kinh tế

    chi tiền

    đóng tiền

    trả tiền

    xuất tiền trả

    * kỹ thuật

    trả (tiền)

    giao thông & vận tải:

    xông ra (xích)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pay out

    Similar:

    disburse: expend, as from a fund