pay heed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pay heed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pay heed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pay heed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pay heed

    Similar:

    attend: give heed (to)

    The children in the audience attended the recital quietly

    She hung on his every word

    They attended to everything he said

    Synonyms: hang, advert, give ear

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).