pay rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pay rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pay rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pay rock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pay rock
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đá sản xuất
Từ liên quan
- pay
- paye
- payee
- payer
- pay in
- pay up
- payday
- payena
- paying
- paynim
- payoff
- payola
- payout
- pay cut
- pay day
- pay for
- pay off
- pay ore
- pay out
- pay tax
- pay-bed
- pay-box
- pay-day
- pay-off
- pay-out
- payable
- payback
- paydown
- payload
- payment
- payroll
- paysage
- payslip
- payware
- pay back
- pay cash
- pay desk
- pay dirt
- pay heed
- pay lime
- pay line
- pay load
- pay rate
- pay rise
- pay rock
- pay roll
- pay sand
- pay slip
- pay zone
- pay-bill