pay zone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pay zone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pay zone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pay zone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pay zone

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đới có sản phẩm

    tầng sản xuất

    tầng sâu sản phẩm