payback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
payback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payback.
Từ điển Anh Việt
payback
* danh từ
lợi tức thu được từ một cuộc đầu tư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
payback
financial return or reward (especially returns equal to the initial investment)
Similar:
vengeance: the act of taking revenge (harming someone in retaliation for something harmful that they have done) especially in the next life; I will repay, saith the Lord"--Romans 12:19
Vengeance is mine
For vengeance I would do nothing. This nation is too great to look for mere revenge"--James Garfield
he swore vengeance on the man who betrayed him
the swiftness of divine retribution
Synonyms: retribution