vengeance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vengeance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vengeance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vengeance.

Từ điển Anh Việt

  • vengeance

    /'vendʤəns/

    * danh từ

    sự trà thù, sự báo thù

    to seek vengeance upon someone: tìm cách trả thù ai

    to cry for vengeance: đòi báo thù

    to take vengeance for...: báo thù vì (về)...

    to take (inflict) vengeance on (upon) somebody: trả thù ai

    with a vengeance

    (thông tục) hoàn toàn; không sai

    dữ dội; ở mức độ cao hơn là mong đợi

    the rain came down with a vengeance: mưa dữ dội

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vengeance

    the act of taking revenge (harming someone in retaliation for something harmful that they have done) especially in the next life; I will repay, saith the Lord"--Romans 12:19

    Vengeance is mine

    For vengeance I would do nothing. This nation is too great to look for mere revenge"--James Garfield

    he swore vengeance on the man who betrayed him

    the swiftness of divine retribution

    Synonyms: retribution, payback