retribution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retribution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retribution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retribution.
Từ điển Anh Việt
retribution
/,retri'bju:ʃn/
* danh từ
sự trừng phạt, sự báo thù
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
retribution
a justly deserved penalty
Synonyms: requital
the act of correcting for your wrongdoing
Similar:
vengeance: the act of taking revenge (harming someone in retaliation for something harmful that they have done) especially in the next life; I will repay, saith the Lord"--Romans 12:19
Vengeance is mine
For vengeance I would do nothing. This nation is too great to look for mere revenge"--James Garfield
he swore vengeance on the man who betrayed him
the swiftness of divine retribution
Synonyms: payback