payback period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

payback period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payback period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payback period.

Từ điển Anh Việt

  • Payback period

    (Econ) Thời kỳ hoàn vốn.

    + Một phương pháp kế toán truyền thống để thẩm định các dự án đầu tư. Thời gian cần thiết cho một dự án để sinh ra lượng tiền tăng thêm đủ để bù các chi tiêu về vốn ban đầu.