payable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

payable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payable.

Từ điển Anh Việt

  • payable

    /'peiəbl/

    * tính từ

    có thể trả, phải trả

    payable to bearer: trả cho người cầm giấy

    có lợi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • payable

    * kinh tế

    có lợi

    phải thanh toán

    phải trả

    sinh lợi

    * kỹ thuật

    có thể trả được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • payable

    Similar:

    account payable: a liability account showing how much is owed for goods and services purchased on credit

    the problem was to match receivables and payables in the same currency

    collectible: subject to or requiring payment especially as specified

    a collectible bill

    a note payable on demand

    a check payable to John Doe

    Synonyms: collectable