account payable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
account payable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm account payable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của account payable.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
account payable
* kinh tế
khoản mục phải trả người bán
khoản mục phải trả người lớn
nợ phải trả
tài khoản phải trả
trái khoản
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
trương mục cho vay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
account payable
a liability account showing how much is owed for goods and services purchased on credit
the problem was to match receivables and payables in the same currency
Synonyms: payable
Từ liên quan
- account
- accounts
- accounted
- accountant
- accounting
- account for
- accountable
- accountably
- accountancy
- account book
- account card
- account data
- account name
- account paid
- account unit
- account for-%
- account of...
- account sales
- account sheet
- account terms
- account title
- account number
- account opener
- account period
- account policy
- account stated
- account status
- account system
- account, joint
- account-holder
- accountability
- accountantship
- accounting law
- accounts clerk
- account officer
- account opening
- account payable
- account working
- accountableness
- accountancy law
- accounting area
- accounting code
- accounting cost
- accounting data
- accounting date
- accounting duty
- accounting file
- accounting firm
- accounting item
- accounting plan