accounting area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accounting area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accounting area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accounting area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accounting area

    * kỹ thuật

    vùng tính toán