accounting period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accounting period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accounting period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accounting period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accounting period

    * kinh tế

    kỳ kế toán

    thời hạn quyết toán

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chu kỳ kế toán