accounting code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accounting code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accounting code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accounting code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accounting code

    * kỹ thuật

    mã kế toán