accounting change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accounting change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accounting change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accounting change.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accounting change

    * kinh tế

    thay đổi kế toán