accounting ethics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accounting ethics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accounting ethics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accounting ethics.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accounting ethics

    * kinh tế

    đạo đức nghề kế toán