account book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

account book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm account book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của account book.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • account book

    Similar:

    ledger: a record in which commercial accounts are recorded

    they got a subpoena to examine our books

    Synonyms: leger, book of account, book

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).