accountably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accountably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accountably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accountably.

Từ điển Anh Việt

  • accountably

    xem accountable