account for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

account for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm account for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của account for.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • account for

    be the reason or explanation for

    The recession accounts for the slow retail business

    give reasons for

    Can you account for all these absences?

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).