account for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
account for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm account for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của account for.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
account for
be the reason or explanation for
The recession accounts for the slow retail business
give reasons for
Can you account for all these absences?
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- account
- accounts
- accounted
- accountant
- accounting
- account for
- accountable
- accountably
- accountancy
- account book
- account card
- account data
- account name
- account paid
- account unit
- account for-%
- account of...
- account sales
- account sheet
- account terms
- account title
- account number
- account opener
- account period
- account policy
- account stated
- account status
- account system
- account, joint
- account-holder
- accountability
- accountantship
- accounting law
- accounts clerk
- account officer
- account opening
- account payable
- account working
- accountableness
- accountancy law
- accounting area
- accounting code
- accounting cost
- accounting data
- accounting date
- accounting duty
- accounting file
- accounting firm
- accounting item
- accounting plan