accountable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accountable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accountable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accountable.

Từ điển Anh Việt

  • accountable

    /ə'kauntəbl/

    * tính từ

    chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích

    to be accountable to somebody: chịu trách nhiệm trước ai

    to be accountable for something: chịu trách nhiệm về cái gì

    có thể nói rõ được, có thể giải thích được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accountable

    * kỹ thuật

    khả quy trách nhiệm

    xây dựng:

    thuộc kế toán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • accountable

    liable to account for one's actions

    governments must be accountable to someone beside themselves

    fully accountable for what they did

    the court held the parents answerable for their minor child's acts of vandalism

    he was answerable to no one