accountable time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accountable time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accountable time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accountable time.

Từ điển Anh Việt

  • accountable time

    (Tech) thời gian đắc dụng (máy điện toán)