accountability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accountability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accountability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accountability.

Từ điển Anh Việt

  • accountability

    /ə,kauntə'biliti/

    * danh từ

    trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích

  • accountability

    (Tech) tính chất khả tính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accountability

    * kinh tế

    trách nhiệm giải trình

    trách nhiệm kế toán

    * kỹ thuật

    mức chịu trách nhiệm

    toán & tin:

    trách nhiệm giải trình

Từ điển Anh Anh - Wordnet