accountability information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accountability information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accountability information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accountability information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • accountability information

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thông tin kiểm toán