leger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leger.
Từ điển Anh Việt
leger
* danh từ
dấu thêm vào trên hoặc dưới khuông nhạc để ghi những nốt nhạc vượt khỏi khuông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leger
French painter who was an early cubist (1881-1955)
Synonyms: Fernand Leger
Similar:
ledger: a record in which commercial accounts are recorded
they got a subpoena to examine our books
Synonyms: account book, book of account, book