ledger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ledger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ledger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ledger.
Từ điển Anh Việt
ledger
/'ledʤə/
* danh từ
(kế toán) sổ cái
(kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...)
gióng ngang (của giàn giáo)
cần câu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ledger
* kinh tế
sổ cái (kế toán)
* kỹ thuật
gióng ngang
sổ cái
tà vẹt
xà gồ
xây dựng:
dóng ngang
gióng ngang (giàn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ledger
a record in which commercial accounts are recorded
they got a subpoena to examine our books
Synonyms: leger, account book, book of account, book
Similar:
daybook: an accounting journal as a physical object
he bought a new daybook