daybook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daybook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daybook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daybook.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daybook

    a ledger in which transactions have been recorded as they occurred

    Synonyms: journal

    an accounting journal as a physical object

    he bought a new daybook

    Synonyms: ledger

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).