journal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
journal
/'dʤə:nl/
* danh từ
báo hằng ngày
tạp chí
(hàng hải); (thương nghiệp) nhật ký
(số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện)
(kỹ thuật) cổ trục, ngõng trục
journal
tạp chí, báo; (kỹ thuật) ngõng trục; ngõng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
journal
* kinh tế
nhật báo
nhật san
sổ gốc
sổ gốc (kế toán)
sổ nhật biên
sổ nhật ký
sổ phân loại
sổ phân lục
sổ tổng hợp
* kỹ thuật
bản ghi
báo
báo cáo
đầu vòi
gờ
ngõng trục
nhật ký
ổ đỡ
sổ ghi
sổ nhật ký
vấu
toán & tin:
ghi nhật ký
cơ khí & công trình:
gối trục
xây dựng:
ngõng tựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
journal
a periodical dedicated to a particular subject
he reads the medical journals
a record book as a physical object
the part of the axle contained by a bearing
Similar:
diary: a daily written record of (usually personal) experiences and observations
daybook: a ledger in which transactions have been recorded as they occurred
- journal
- journalese
- journalise
- journalism
- journalist
- journalize
- journal box
- journal oil
- journal-box
- journalizer
- journal code
- journal file
- journalistic
- journalizing
- journal entry
- journal ledger
- journal account
- journal article
- journal bearing
- journal box lid
- journal voucher
- journal compound
- journal day book
- journal of shaft
- journalistically
- journal box cover
- journal cash book
- journal of a shaft
- journal box packing
- journal tape reader
- journal, cash receipts
- journalist's privilege
- journal, cash disbursement
- journal and ledger combined
- journal control table (jct)