journal compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
journal compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm journal compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của journal compound.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
journal compound
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất bôi trơn ngõng trục
Từ liên quan
- journal
- journalese
- journalise
- journalism
- journalist
- journalize
- journal box
- journal oil
- journal-box
- journalizer
- journal code
- journal file
- journalistic
- journalizing
- journal entry
- journal ledger
- journal account
- journal article
- journal bearing
- journal box lid
- journal voucher
- journal compound
- journal day book
- journal of shaft
- journalistically
- journal box cover
- journal cash book
- journal of a shaft
- journal box packing
- journal tape reader
- journal, cash receipts
- journalist's privilege
- journal, cash disbursement
- journal and ledger combined
- journal control table (jct)