journal compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

journal compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm journal compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của journal compound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • journal compound

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chất bôi trơn ngõng trục