journal entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
journal entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm journal entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của journal entry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
journal entry
* kinh tế
ghi sổ nhật biên
khoản ghi sổ (trên sổ nhật ký)
khoản mục bút toán
mục nhật ký
* kỹ thuật
toán & tin:
mục nhật ký
Từ liên quan
- journal
- journalese
- journalise
- journalism
- journalist
- journalize
- journal box
- journal oil
- journal-box
- journalizer
- journal code
- journal file
- journalistic
- journalizing
- journal entry
- journal ledger
- journal account
- journal article
- journal bearing
- journal box lid
- journal voucher
- journal compound
- journal day book
- journal of shaft
- journalistically
- journal box cover
- journal cash book
- journal of a shaft
- journal box packing
- journal tape reader
- journal, cash receipts
- journalist's privilege
- journal, cash disbursement
- journal and ledger combined
- journal control table (jct)