journalistically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

journalistically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm journalistically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của journalistically.

Từ điển Anh Việt

  • journalistically

    /,dʤə:nə'listikəli/

    * phó từ

    về mặt báo chí; theo kiểu nhà báo; theo quan điểm báo chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • journalistically

    by journalists

    he is being journalistically crucified in his own country