journal box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
journal box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm journal box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của journal box.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
journal box
* kỹ thuật
hộp ngõng trục
hộp ổ trục
hộp trục
ổ đỡ
ổ đỡ liền khối
ổ trục
ống bọc
ống lót
thân trục xe
Từ điển Anh Anh - Wordnet
journal box
metal housing for a journal bearing
Từ liên quan
- journal
- journalese
- journalise
- journalism
- journalist
- journalize
- journal box
- journal oil
- journal-box
- journalizer
- journal code
- journal file
- journalistic
- journalizing
- journal entry
- journal ledger
- journal account
- journal article
- journal bearing
- journal box lid
- journal voucher
- journal compound
- journal day book
- journal of shaft
- journalistically
- journal box cover
- journal cash book
- journal of a shaft
- journal box packing
- journal tape reader
- journal, cash receipts
- journalist's privilege
- journal, cash disbursement
- journal and ledger combined
- journal control table (jct)