journal box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

journal box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm journal box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của journal box.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • journal box

    * kỹ thuật

    hộp ngõng trục

    hộp ổ trục

    hộp trục

    ổ đỡ

    ổ đỡ liền khối

    ổ trục

    ống bọc

    ống lót

    thân trục xe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • journal box

    metal housing for a journal bearing