diary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diary.

Từ điển Anh Việt

  • diary

    /'daiəri/

    * danh từ

    sổ nhật ký

    lịch ghi nhớ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diary

    * kinh tế

    lịch ghi nhớ

    sổ nhật biên

    sổ nhật ký

    * kỹ thuật

    nhật kí

    nhật ký

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diary

    a daily written record of (usually personal) experiences and observations

    Synonyms: journal

    a personal journal (as a physical object)