diary keeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diary keeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diary keeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diary keeper.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diary keeper

    Similar:

    diarist: someone who keeps a diary or journal

    Synonyms: journalist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).