diarist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diarist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diarist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diarist.
Từ điển Anh Việt
diarist
/'daiərist/
* danh từ
người ghi nhật ký; người giữ nhật ký
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diarist
someone who keeps a diary or journal
Synonyms: diary keeper, journalist