diary feed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diary feed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diary feed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diary feed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diary feed

    * kinh tế

    thức ăn từ sữa