ledger line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ledger line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ledger line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ledger line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ledger line

    a short line; a notation for extending the range above or below the staff

    Synonyms: leger line

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).