collectible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
collectible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collectible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collectible.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
collectible
* kinh tế
bộ sưu tập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
collectible
things considered to be worth collecting (not necessarily valuable or antique)
Synonyms: collectable
subject to or requiring payment especially as specified
a collectible bill
a note payable on demand
a check payable to John Doe
Synonyms: collectable, payable