payable ore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
payable ore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm payable ore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của payable ore.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
payable ore
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
quặng có giá trị
quặng đáng giá
Từ liên quan
- payable
- payables
- payable ore
- payable in cash
- payable accounts
- payable to order
- payable to bearer
- payable in advance
- payable on arrival
- payable application
- payable at maturity
- payable at the bank
- payable on delivery
- payable on application
- payable to the order of
- payable at address of payee
- payable at address of payer