paynim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paynim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paynim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paynim.

Từ điển Anh Việt

  • paynim

    /'peinim/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) người dị giáo, người tà giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paynim

    a heathen; a person who is not a Christian (especially a Muslim)