pay for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pay for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pay for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pay for.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pay for

    Similar:

    invite: have as a guest

    I invited them to a restaurant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).