pay load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pay load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pay load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pay load.

Từ điển Anh Việt

  • pay load

    /'peiloud/

    * danh từ

    trọng tải (máy bay, tàu...)

    lượng chất nổ (đầu tên lửa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pay load

    * kỹ thuật

    tải trọng có ích

    điện lạnh:

    dung lượng hữu ích

    tải hữu ích