pay load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pay load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pay load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pay load.
Từ điển Anh Việt
pay load
/'peiloud/
* danh từ
trọng tải (máy bay, tàu...)
lượng chất nổ (đầu tên lửa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pay load
* kỹ thuật
tải trọng có ích
điện lạnh:
dung lượng hữu ích
tải hữu ích
Từ liên quan
- pay
- paye
- payee
- payer
- pay in
- pay up
- payday
- payena
- paying
- paynim
- payoff
- payola
- payout
- pay cut
- pay day
- pay for
- pay off
- pay ore
- pay out
- pay tax
- pay-bed
- pay-box
- pay-day
- pay-off
- pay-out
- payable
- payback
- paydown
- payload
- payment
- payroll
- paysage
- payslip
- payware
- pay back
- pay cash
- pay desk
- pay dirt
- pay heed
- pay lime
- pay line
- pay load
- pay rate
- pay rise
- pay rock
- pay roll
- pay sand
- pay slip
- pay zone
- pay-bill